Có 2 kết quả:
魚頭 yú tóu ㄩˊ ㄊㄡˊ • 鱼头 yú tóu ㄩˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish head
(2) fig. upright and unwilling to compromise
(2) fig. upright and unwilling to compromise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fish head
(2) fig. upright and unwilling to compromise
(2) fig. upright and unwilling to compromise
Bình luận 0